Có 2 kết quả:

喜从天降 xǐ cóng tiān jiàng ㄒㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄤˋ喜從天降 xǐ cóng tiān jiàng ㄒㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) joy from heaven (idiom); overjoyed at unexpected good news
(2) unlooked-for happy event

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) joy from heaven (idiom); overjoyed at unexpected good news
(2) unlooked-for happy event

Bình luận 0